STT
|
Đặc tính \ Phiên bản
|
Phổ thông
|
Tiêu chuẩn
|
Nâng cao
|
Chuyên nghiệp
|
HÌNH THỨC CUNG CẤP: BÁN
|
Theo giấy phép sử dụng máy tính (không giới hạn thời gian sử dụng)
|
1
|
Hình thức triển khai
|
Hợp đồng
|
Hợp đồng
|
Hợp đồng
|
Hợp đồng
|
2
|
Số lượng nhân viên (tối đa)
|
100
|
200
|
500
|
Không giới hạn
|
3
|
Chi phí cài đặt ban đầu (đồng)
|
2.000.000
|
0
|
4
|
Thời gian triển khai tối đa
|
2 ngày
|
2 ngày
|
5 ngày
|
5 ngày
|
5
|
Chi phí sử dụng phần mềm (đồng)
|
6.000.000
|
10.000.000
|
16.000.000
|
24.000.000
|
6
|
Chi phí thêm 1 chi nhánh
|
500.000
|
1.000.000
|
1.500.000
|
2.000.000
|
7
|
Phân quyền nhiều người dùng
|
Có
|
8
|
Lưu trữ dữ liệu tập trung
|
Có
|
9
|
Thời gian bảo hành (năm)
|
1
|
1
|
1
|
2
|
10
|
Điều chỉnh theo yc KH
|
Có
|
Có
|
11
|
Điều chỉnh sửa lỗi (nếu có)
|
Có
|
Có
|
12
|
Hỗ trợ kỹ thuật
|
24/7
|
24/7
|
13
|
Sao lưu dữ liệu tự động
|
Có
|
Có
|
14
|
+ Thông tin nhân viên
+ Quản trị Tuyển dụng
+ Giáo dục – Đào tạo
+ Khen thưởng – kỷ luật
|
- Hồ sơ, lương căn bản và phụ cấp), hợp đồng lao động, quá trình công tác, …
- Nơi đào tạo, danh sách đào tạo, thời gian đào tạo, quá trình đào tạo
- Các hình thức khen thưởng, kỷ luật, thống kê
|
15
|
Điều chỉnh biểu mẫu đặc thù của khách hàng
|
Có
|
16
|
Nhập liệu
|
Giao diện Win (winform)
|
17
|
Xem báo cáo, thống kê
|
Winform
|
Giao diện Winform / Webform
|
HÌNH THỨC CUNG CẤP: CHO THUÊ
|
Theo giấy phép sử dụng máy tính (giới hạn thời gian sử dụng)
|
1
|
Phí cài đặt ban đầu (đồng)
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2.000.000
|
2
|
Chi phí sử dụng 1 năm (đồng) (2 máy)
|
2.000.000
|
2.500.000
|
3.000.000
|
4.000.000
|
3
|
Chi phí thêm 1 chi nhánh / cửa hàng (đồng)
|
500.000
|
1.000.000
|
1.500.000
|
2.000.000
|
4
|
Chi phí sử dụng mỗi máy từ máy thứ 3
|
500.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
1.000.000
|
5
|
Phí thuê máy chủ lưu trữ dữ liệu / năm (Local/ Internet)
|
2.000.000
|
2.500.000
|
3.000.000
|
3.500.000
|
6
|
Hình thức thanh toán
|
01 năm 01 lần, thanh toán vào đầu kỳ
|